Hát nói là gì? Tất tần tật những điều về Hát nói hiện nay

Hát nói là một thể thơ độc đáo trong nền văn học Việt Nam, được sinh ra từ nhu cầu của bộ môn nghệ thuật ca trù và văn học chữ Nôm. Hát nói kết hợp giữa những nét đặc trưng của hát ru, hát xoan và nghệ thuật kể chuyện truyền thống. Tuy nhiên, nó còn có thêm những yếu tố mới mẻ, như sử dụng tiếng nói, cử chỉ và kỹ thuật biểu diễn đặc sắc.

Với sự phát triển và được giới thiệu rộng rãi, hát nói đã trở thành một hình thức nghệ thuật phổ biến trong các lễ hội truyền thống và các sự kiện văn hóa. Nếu bạn chưa biết gì về hát nói, hãy tìm hiểu và trải nghiệm nó để hiểu thêm về văn hóa dân gian Việt Nam và sự đa dạng của nghệ thuật truyền thống trong đất nước chúng ta.

Đặc điểm của thể hát nói, thể loại hát nói có gì đặc biệt

Hát nói là một thể văn vần có tính cách văn học cao, sinh ra từ nhu cầu của bộ môn nghệ thuật ca trù và trở nên một thể thơ độc đáo trong nền văn học Việt Nam nói chung, văn học chữ Nôm nói riêng.

hát nói là gì

Thể văn vần này được yêu thích bởi sự tự do phóng khoáng, niêm luật không câu nệ và số lượng chữ trong câu, số câu trong bài không bị hạn chế chặt chẽ. Hát nói có thể coi như một biến thể của lục bát và song thất lục bát, tuy nhiên, nó có những đặc trưng riêng đáng chú ý. Nhiều bài hát nói đã trở thành bài bản của bộ môn nghệ thuật ca trù, đặc biệt là lối hát ả đào.

Ngoài ra, lối thơ 8 chữ của phong trào thơ mới thoát thai cũng ra đời từ hát nói. Với những đóng góp vô cùng quan trọng của hát nói, nó đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam, được truyền bá và phát triển qua các thế hệ.

Đặc điểm thể loại hát nói

Một bài hát nói gồm 11 câu, chia làm ba khổ: 4 câu cho khổ đầu, 4 câu cho khổ giữa và 3 câu cho khổ xếp. Mỗi bài hát nói thường có phần mưỡu, là những câu lục bát đặt ở đầu hoặc cuối bài.

Số tiếng trong câu có thể kéo dài hoặc rút ngắn, nhưng phần cố định bắt buộc phải thỏa mãn nhất định. Một bài hát nói biến cách (biến thể) thì số khổ giữa có thể tăng hoặc giảm. Gieo vần, ngắt nhịp tương đối tự do.

Đủ khổ, Dôi khổ và Thiếu khổ

Mỗi bài hát được chia thành nhiều đoạn, được gọi là “khổ bài”. Thông thường, mỗi khổ đều có bốn câu, ngoại trừ khổ cuối chỉ có ba câu. Tuy nhiên, theo số khổ, các bài hát có thể được chia ra thành ba thể khác nhau.

Thể đầu tiên được gọi là “đủ khổ”, đó là khi một bài hát có ba khổ (khổ đầu 4 câu, khổ giữa 4 câu, và khổ cuối 3 câu). Đây là thể phổ biến nhất và được coi là thể chính của một bài hát.

Đặc điểm thể loại hát nói

Thể thứ hai là “dôi khổ”, đó là khi một bài hát có hơn ba khổ và khổ giữa được gọi là khổ dôi.

Thể thứ ba là “thiếu khổ”, đó là khi một bài hát thiếu một khổ (thường là khổ giữa) và chỉ có 7 câu. Hai thể khác đều được coi là biến thức.

Các câu trong bài hát đủ khổ có tổng cộng 11 câu, trong đó, có tên riêng cho mỗi câu:

  • Khổ đầu: Câu 1 và 2 được gọi là “lá đầu”, còn câu 3 và 4 là “Xuyên thưa”.
  • Khổ giữa: Câu 5 và 6 là “thơ”, còn câu 7 và 8 là “xuyên mau”.
  • Khổ cuối: Câu 9 gọi là “dồn”, câu 10 gọi là “xếp”, và câu 11 gọi là “keo”.

Số chữ trong bài hát nói

Độ dài câu không nhất định, thường là 7-8 chữ. Cũng có khi có những câu ngắn hơn chỉ 4-5 chữ hoặc dài hơn 12-18 chữ.

Câu cuối luôn đặt 6 chữ và hai câu 5-6. Nếu đặt hai câu thơ, thì phải theo thể thơ ngũ ngôn (5 chữ) hoặc thất ngôn (7 chữ). Nhưng nếu hai câu 5-6 không đặt theo thể thơ, thì số chữ có thể không đồng đều.

Luật bằng trắc trong bài hát nói

Luật của khổ trong bài hát đói khi ngắn gọn như sau:

  • Ba câu đầu: t T b B t T b B t T
  • Khổ xếp: b B t T b B t T

Khổ xếp chỉ có ba câu, nhưng với những câu dài hơn 6 chữ, cần phải chia làm 3 đoạn con và chữ cuối của mỗi đoạn con phải theo đúng luật bằng trắc. Những câu ít hơn 6 chữ cần chia làm 2 đoạn, trong đó đoạn đầu không kể còn 2 đoạn sau phải theo đúng luật. Chữ gạch ngoài không được tính và có thể sử dụng tuỳ ý.

Cách gieo vần trong bài hát nói

Hát nói là thể văn dùng cả cước vận và yếu vận, bao gồm cả vần bằng và vần trắc. Các câu chẵn đều có cước vận, ngoại trừ câu thứ 6 chỉ có cước vận.

Mỗi khổ thơ có các câu dùng cước vận trắc ở đầu và cuối, và các câu dùng cước vận bằng ở giữa. Yếu vận của câu thứ hai dùng cước vận trắc, còn của câu thứ tư dùng cước vận bằng để chuyển vần trắc sang vần bằng hoặc ngược lại.

Cách gieo vần của bài hát tuân theo 5 quy luật:

  • Bắt đầu bằng cước vận trắc.
  • Sau đó là 2 cước vận bằng và 2 cước vận trắc xen kẽ cho đến hết bài.
  • Kết thúc bằng một cước vận bằng.
  • Nếu câu trên dùng cước vận trắc thì câu dưới phải có yếu vận trắc, và ngược lại.
  • Không có yếu vận ở hai câu cuối của mỗi khổ thơ.

Nhiều bài hát được truyền lại mà không giữ cước vận.

Lời kết

Như vậy chắc hẳn bạn đã hiểu hát nói là gì và cách hát nói như thế nào. Đây là một loại hình nghệ thuật lâu đời cần được phổ biến rộng rãi. Cũng như cần được gìn giữ và phát huy.

5/5 - (1 bình chọn)
Theo dõi
Thông báo của

0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Back to top button